• /´virail/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cường dương, có khả năng sinh đẻ nhiều, có sức lực về mặt tình dục (đàn ông)
    virile young males
    những chàng trai sung sức
    Hùng dũng, rắn rỏi, ra vẻ đàn ông, tiêu biểu cho đàn ông
    virile soul
    tâm hồn rắn rỏi

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc đàn ông

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X