-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Kinh tế ===- =====tính trọng đại=====- =====tính trọngyếu=====+ === Kinh tế ===+ =====tính trọng đại=====- =====tínhcần thiết=====+ =====tính trọng yếu=====- ==Tham khảo chung==+ =====tính cần thiết=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=materiality materiality]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[applicability]] , [[application]] , [[appositeness]] , [[bearing]] , [[concernment]] , [[germaneness]] , [[pertinence]] , [[pertinency]] , [[relevancy]] , [[substance]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , pertinence , pertinency , relevancy , substance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ