• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====mục (gỗ)=====
    =====mục (gỗ)=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Often, doze off. (take or have a) nap, catnap, drowse,sleep, slumber, Colloq snooze, have forty winks, drop or nodoff, grab some shut-eye, Chiefly Brit (have or take a) zizz,Brit kip, US catch or log a few zees (Z's): I was dozing in thesun when the phone rang.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[catnap]] , [[drowse]] , [[forty winks ]]* , [[nap]] , [[shut-eye]] , [[siesta]] , [[slumber]] , [[snooze ]]* , [[snooze]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[catch a wink]] , [[catnap]] , [[cop some z]]’s , [[drift off]] , [[drop off ]]* , [[drowse]] , [[nod off]] , [[sleep]] , [[sleep lightly]] , [[slumber]] , [[snooze]] , [[nod]] , [[siesta]] , [[nap]]
    -
    =====Nap, catnap, siesta, sleep; rest; Colloq snooze, fortywinks, shut-eye, Brit zizz, kip, lie-down: I'll have a shortdoze before dinner.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.intr. sleep lightly; be half asleep.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a shortlight sleep.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Doze off fall lightly asleep.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dozer n. [17thc.: cf. Da. díse make drowsy]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=doze doze] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=doze doze] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:01, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /douz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấc ngủ ngắn lơ mơ

    Nội động từ

    Ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ
    to doze off
    chợp ngủ lơ mơ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mục (gỗ)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X