-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========từ phía bắc==========từ phía bắc======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====phía bắc=====+ =====phía bắc=====::[[northern]] [[aurora]] [[zone]]::[[northern]] [[aurora]] [[zone]]::vùng cực quang phía bắc::vùng cực quang phía bắc- =====phương bắc=====+ =====phương bắc=====::[[northern]] [[light]]::[[northern]] [[light]]::ánh sáng phương Bắc::ánh sáng phương Bắc- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Of or in the north; inhabiting the north.=====+ =====adjective=====- + :[[arctic]] , [[boreal]] , [[hyperborean]] , [[north]] , [[northerly]] , [[septentrion]] , [[septentrional]]- =====Lying ordirected towards the north.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Northernmost adj.[OE northerne (as NORTH,-ERN)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=northern northern]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=northern northern]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arctic , boreal , hyperborean , north , northerly , septentrion , septentrional
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ