• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (10:43, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">ˈnoʊtəri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈnoʊtəri</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 13:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====công chứng viên=====
    +
    =====công chứng viên=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=notary notary] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=notary notary] : Corporateinformation
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====(pl. -ies) (in full notary public) a person authorized toperform certain legal formalities, esp. to draw up or certifycontracts, deeds, etc.=====
    +
    :[[certifier]] , [[commissioner for oaths]] , [[court clerk]] , [[endorser]] , [[public official]] , [[recorder]] , [[registrar]] , [[scrivener]] , [[signatory]] , [[witness]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Notarial adj. notarially adv. [ME f.L notarius secretary (as NOTE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /ˈnoʊtəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác notary public

    Danh từ

    Công chứng viên

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    công chứng viên

    Nguồn khác

    • notary : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X