-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========tuổi dậy thì==========tuổi dậy thì=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Pubescence,sexual maturity,adolescence, juvenescence,teens; nubility: The anxiety of parents for the health of aninfant is as nothing compared with their concerns when theirchild reaches puberty.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[adolescence]] , [[awkward stage]] , [[boyhood]] , [[girlhood]] , [[greenness]] , [[high-school years]] , [[juvenescence]] , [[juvenility]] , [[potency]] , [[preadolescence]] , [[pubescence]] , [[spring ]]* , [[springtide]] , [[springtime ]]* , [[teenage years]] , [[teens]] , [[youth]] , [[youthfulness]] , [[salad days]] , [[spring]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====The period during which adolescents reach sexual maturityand become capable of reproduction.=====+ =====noun=====- + :[[adulthood]]- =====Age of puberty the age atwhich puberty begins, in law usu. 14 in boys and 12 in girls.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Pubertal adj.[ME f. F pubert‚ or L pubertas f. puber adult]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adolescence , awkward stage , boyhood , girlhood , greenness , high-school years , juvenescence , juvenility , potency , preadolescence , pubescence , spring * , springtide , springtime * , teenage years , teens , youth , youthfulness , salad days , spring
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ