• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (05:44, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">ə,kauntə'biliti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə,kauntə'biliti</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 13:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====trách nhiệm giải trình=====
    +
    =====trách nhiệm giải trình=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====mức chịu trách nhiệm=====
    +
    =====mức chịu trách nhiệm=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====trách nhiệm giải trình=====
    +
    =====trách nhiệm giải trình=====
    -
    =====trách nhiệm kế toán=====
    +
    =====trách nhiệm kế toán=====
    ::[[profit]] [[accountability]]
    ::[[profit]] [[accountability]]
    ::trách nhiệm kế toán lợi nhuận
    ::trách nhiệm kế toán lợi nhuận
    Dòng 35: Dòng 33:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accountability accountability] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accountability accountability] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Answerability, responsibility, liability, culpability,accountableness: In a democracy, there can be no reducing theaccountability of the government to the citizens.=====
    +
    :[[answerability]] , [[blameworthiness]] , [[liability]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay


    /ə,kauntə'biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trách nhiệm giải trình

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    trách nhiệm giải trình

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mức chịu trách nhiệm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    trách nhiệm giải trình
    trách nhiệm kế toán
    profit accountability
    trách nhiệm kế toán lợi nhuận
    property accountability
    trách nhiệm kế toán tài sản

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X