• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:54, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====kíp trưởng khai thác (tiếng lóng)=====
    +
    =====kíp trưởng khai thác (tiếng lóng)=====
    -
    =====thợ khoan phụ=====
    +
    =====thợ khoan phụ=====
    =====thợ lao công=====
    =====thợ lao công=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====đốc công sản xuất=====
    =====đốc công sản xuất=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A labourer on an oil rig.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[hand]] , [[operative]] , [[worker]] , [[working girl]] , [[workingman]] , [[workingwoman]] , [[workman]] , [[workwoman]]
    -
    =====An unskilled or casuallabourer.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====US a dock labourer or deck hand.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Austral. =ROUSEABOUT.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´raustə¸baut/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao động trên một giàn khoan dầu
    Người làm đủ các thứ việc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    kíp trưởng khai thác (tiếng lóng)
    thợ khoan phụ
    thợ lao công

    Xây dựng

    đốc công sản xuất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X