• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 30: Dòng 30:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Saw.gif|200px|Lưỡi cưa, máy cưa, cái cưa,(v) cưa, xẻ]]
    [[Image:Saw.gif|200px|Lưỡi cưa, máy cưa, cái cưa,(v) cưa, xẻ]]
    Dòng 42: Dòng 40:
    =====cưa=====
    =====cưa=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cái cưa=====
    +
    =====cái cưa=====
    -
    =====cưa gỗ=====
    +
    =====cưa gỗ=====
    -
    =====lưỡi cưa=====
    +
    =====lưỡi cưa=====
    =====máy cưa=====
    =====máy cưa=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cái cưa=====
    +
    =====cái cưa=====
    -
    =====cưa=====
    +
    =====cưa=====
    =====dao=====
    =====dao=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=saw saw] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[adage]] , [[aphorism]] , [[byword]] , [[maxim]] , [[motto]] , [[saying]]
    -
    =====Proverb, maxim, (old) saying, aphorism, apophthegm orapothegm, axiom, adage, epigram, gnome; slogan, motto,catchword, catch-phrase, byword; dictum, platitude, truism,clich‚, commonplace: She always quoted to him the old saw, 'Afool and his mother are soon parted'.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    08:11, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    //

    Thông dụng

    Danh từ

    Tục ngữ; cách ngôn
    Cái cưa
    cross-cut saw
    cưa ngang
    circular saw
    cưa tròn, cưa đĩa
    (động vật học) bộ phận hình răng cưa

    Động từ sawed, .sawn; ( Mỹ) sawed

    Cưa (gỗ), xẻ (gỗ)
    Đưa đi đưa lại (như) kéo cưa

    Thời quá khứ của .see

    Cấu trúc từ

    to saw the air
    khoa tay múa chân
    to saw the wood
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lưỡi cưa, máy cưa, cái cưa,(v) cưa, xẻ

    Xây dựng

    cưa dọc thớ

    Y học

    cưa

    Kỹ thuật chung

    cái cưa
    cưa gỗ
    lưỡi cưa
    máy cưa

    Kinh tế

    cái cưa
    cưa
    dao

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X