• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:49, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Điện===
    === Điện===
    =====hàn (thiếc, bạc...)=====
    =====hàn (thiếc, bạc...)=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Past and past part. of SELL.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[convinced]] , [[gone]] , [[impressed]] , [[pleased]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sold sold] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sold sold] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /sould/

    Thông dụng

    Xem sell

    Chuyên ngành

    Điện

    hàn (thiếc, bạc...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    convinced , gone , impressed , pleased

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X