-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: =====Danh từ==========Danh từ==========Sự đãng trí==========Sự đãng trí=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[absorption]] , [[abstraction]] , [[distraction]] , [[dreaminess]] , [[forgetfulness]] , [[heedlessness]] , [[inattention]] , [[bemusement]] , [[brown study]] , [[daydreaming]] , [[muse]] , [[reverie]] , [[study]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming , muse , reverie , study
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ