-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: - ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Pinch, nip, twitch, squeeze, jerk, grip: I do wish thatadults would refrain from tweaking my nose, though it is prettycute.=====- =====N.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Pinch, nip, twitch, squeeze, jerk, grip: He gave hernose an affectionate little tweak.=====+ =====verb=====- ===Oxford===+ :[[adjust]] , [[jerk]] , [[pinch]] , [[pluck]] , [[pull]] , [[tease]] , [[twist]]- =====V. & n.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====V.tr.=====+ - + - =====Pinch and twist sharply; pull with a sharpjerk; twitch.=====+ - + - =====Make fine adjustments to (a mechanism).=====+ - + - =====N.an instance of tweaking.[prob. alt. of dial. twick &TWITCH(1)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tweak tweak]: National Weather Service+ - *[http://foldoc.org/?query=tweak tweak]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 04:13, ngày 2 tháng 2 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ