-
(Khác biệt giữa các bản)(Sửa nghĩa của từ)(sửa nghĩa của từ)
Dòng 4: Dòng 4: Cách viết khác [[atrociousness]]Cách viết khác [[atrociousness]]- =====danh từ+ =====(N)- tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo+ tính hung bạo,- hành động hung ác, hành động tàn bạo+ sự tàn ác, sự tàn bạo+ hành động hung ác,+ hành động tàn bạo(thông tục) sự lầm to=====(thông tục) sự lầm to=====08:59, ngày 7 tháng 3 năm 2009
Thông dụng
Cách viết khác atrociousness
=====(N) tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo hành động hung ác, hành động tàn bạo (thông tục) sự lầm to=====
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atrociousness , barbarity , barbarousness , enormity , fiendishness , heinousness , horror , monstrousness , nefariousness , shockingness , villianousness , wickedness , abomination , brutality , crime , evil , infamy , inhumanity , iniquity , monstrosity , offense , outrage , ruthlessness , savagery , viciousness , wrong , egregiousness , flagrance , flagrantness , glaringness , grossness , outrageousness , rankness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ