-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abomination , baseness , crime , evildoing , heinousness , immorality , infamy , injustice , miscreancy , misdeed , offense , sinfulness , unfairness , unrighteousness , wickedness , wrong , wrongdoing , peccancy , sin , inequity , unjustness , deviltry , diablerie , evil , depravity , vice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ