• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đố khóa (có lắp khóa)===== =====thanh ngang đố khóa===== ''Giải thích EN'': An intermediate [[hor...)
    Hiện nay (03:50, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đố khóa (có lắp khóa)=====
    -
    =====đố khóa (có lắp khóa)=====
    +
    =====thanh ngang đố khóa=====
    -
     
    +
    -
    =====thanh ngang đố khóa=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[intermediate]] [[horizontal]] [[member]] [[of]] [[a]] [[door]] [[between]] [[the]] [[vertical]] [[stiles]] [[at]] [[the]] [[height]] [[of]] [[the]] [[lock]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[intermediate]] [[horizontal]] [[member]] [[of]] [[a]] [[door]] [[between]] [[the]] [[vertical]] [[stiles]] [[at]] [[the]] [[height]] [[of]] [[the]] [[lock]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một bộ phận trung gian nằm ngang của một cửa ra vào giữa các đố dọc cửa tại độ cao của khóa cửa.
    ''Giải thích VN'': Một bộ phận trung gian nằm ngang của một cửa ra vào giữa các đố dọc cửa tại độ cao của khóa cửa.
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lock%20rail lock rail] : National Weather Service
     

    Hiện nay

    Xây dựng

    đố khóa (có lắp khóa)
    thanh ngang đố khóa

    Giải thích EN: An intermediate horizontal member of a door between the vertical stiles at the height of the lock. Giải thích VN: Một bộ phận trung gian nằm ngang của một cửa ra vào giữa các đố dọc cửa tại độ cao của khóa cửa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X