• /,intə'mi:djət/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giữa, trung gian
    intermediate point
    điểm trung gian
    intermediate stage
    giai đoạn trung gian
    Giữa cấp cao và cấp thấp, trung cấp
    to reach the intermediate level in English
    đạt trình độ trung cấp về tiếng Anh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trung gian phụ |

    Xây dựng

    vật trung gian, khâu trung gian, bán thành phẩm, trung gian, làm trung gian

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Bán thành phẩm, sản phẩm trung gian, (adj) trunggian

    Cơ khí & công trình

    khâu trung gian

    Kỹ thuật chung

    bán thành phẩm
    giữa
    intermediate area
    khu vực ở giữa
    intermediate beam
    dầm giữa
    intermediate bent
    mố giữa
    intermediate coat
    lớp sơn giữa
    intermediate column
    cột giữa
    intermediate floor
    sàn giữa các tầng
    intermediate framework post
    trụ giữa
    intermediate landing
    chiếu nghỉ giữa cầu thang
    intermediate pier
    mố giữa
    intermediate rail fastening
    sự kẹp ray giữa
    Intermediate System-Intermediate System routing exchange protocol (Layer3 (IS-IS)
    Giao thức trao đổi định tuyến giữa IS và IS (Lớp 3)
    intermediate turbine top plate
    chóp giữa của nắp tuabin
    intermediate web
    gờ giữa
    ở giữa
    intermediate area
    khu vực ở giữa
    phụ
    trung gian
    CIL (commonintermediate language)
    ngôn ngữ trung gian chung
    Common Interchange/Intermediate Format (CIF)
    trao đổi chung/ khuôn dạng trung gian
    Common Intermediate Format (CIF)
    khuôn dạng trung gian chung
    common intermediate language (CIL)
    ngôn ngữ trung gian chung
    End System - Intermediate System (ES-IS)
    Hệ thống cuối (tới) Hệ thống trung gian
    first intermediate frequency
    tần số trung gian thứ nhất
    IAM (intermediateaccess memory)
    bộ nhớ truy cập trung gian
    ICO (IntermediateCircular Orbit)
    quỹ đạo trung gian
    IDF (intermediatedistributing frame)
    khung phân phối trung gian
    IDF (IntermediateDivision Frame)
    bảng nối dây trung gian
    IF (intermediatefrequency)
    tần số trung gian
    IF transformer (intermediate-frequency transformer)
    bộ biến đổi tần số trung gian
    intermediary integral, intermediate integral
    tích phân trung gian
    intermediate (drive) plate or interplate
    đĩa truyền động trung gian
    intermediate access memory
    bộ nhớ truy nhập trung gian
    intermediate access memory
    bộ nhớ truy cập trung gian
    intermediate access memory (IAM)
    bộ nhớ truy cập trung gian
    intermediate anchorage
    neo trung gian
    intermediate annealing
    sự ủ trung gian
    intermediate axle
    trục trung gian
    intermediate bearer
    dầm trung gian
    intermediate bearer
    gối trung gian
    intermediate bearer
    rầm trung gian
    intermediate bearing
    ổ đỡ trục trung gian
    intermediate bearing
    ổ trung gian
    intermediate belt
    cua roa trung gian
    intermediate bent
    mố trung gian
    Intermediate Bit Rate (IBR)
    tốc độ bit trung gian
    intermediate block check
    sự kiểm tra khối trung gian
    intermediate block check character
    ký tự kiểm tra khối trung gian
    intermediate boson
    boson trung gian
    intermediate boson
    bozon trung gian
    intermediate box
    hòm khuôn trung gian
    intermediate bulkhead
    tấm ngăn trung gian
    intermediate byte
    byte trung gian
    intermediate ceiling
    trần trung gian
    intermediate character
    ký tự trung gian
    intermediate charging bin
    bunke trung gian chất tải
    intermediate chemical
    hóa chất trung gian
    Intermediate Circular Orbit (ICO)
    quỹ đạo tròn trung gian
    intermediate code
    mã trung gian
    intermediate cold storage
    bảo quản trung gian
    intermediate cold storage
    sự bảo quản trung gian
    intermediate column
    cột trung gian
    intermediate compound
    hợp chất trung gian
    intermediate contour
    đường đồng mức trung gian
    intermediate contour
    ranh giới trung gian
    intermediate control data
    dữ liệu điều khiển trung gian
    intermediate coolant
    chất lỏng trung gian
    intermediate coolant
    chất làm lạnh trung gian
    intermediate coolant
    chất tải lạnh trung gian
    intermediate cooler
    bình làm lạnh trung gian
    intermediate cooler
    bộ làm mát trung gian
    intermediate cooling
    làm lạnh trung gian
    intermediate cooling
    làm mát trung gian
    intermediate cooling cycle
    chu trình lạnh trung gian
    intermediate copying paper
    giấy sao trung gian
    intermediate cover
    nắp trung gian
    Intermediate Cross-Connect (DEC) (IC)
    Kết nối chéo trung gian (DEC)
    intermediate cut
    phần cất trung gian
    intermediate cylinder steam engine
    máy hơi nước xi lanh trung gian
    intermediate detonator
    ngòi nổ trung gian
    intermediate distributing frame (IDF)
    khung phân phối trung gian
    Intermediate Distribution Frame ( tel ) (IDF)
    giá phối dây trung gian ( điện thoại )
    intermediate distribution frame (IDF)
    khung phân phối trung gian
    intermediate distribution frame-IDF
    bảng phân phối trung gian
    intermediate energy np scattering
    tán xạ np năng lượng trung gian
    intermediate equipment
    thiết bị trung gian
    intermediate evolute
    đương pháp bao trung gian
    intermediate evolute
    đường pháp bao trung gian
    intermediate expansion hinge
    khớp giãn trung gian
    intermediate field
    miền trung gian
    intermediate field
    trường trung gian
    intermediate file
    tệp trung gian
    intermediate fold
    nếp gấp trung gian
    intermediate formation
    thành hệ trung gian
    intermediate frame
    khung trung gian
    intermediate framework post
    cột trung gian
    intermediate frequency
    tần số trung gian
    Intermediate Frequency (IF)
    trung tần, tần số trung gian
    intermediate frequency IF
    tần số trung gian-FL
    intermediate gate
    cửa âu trung gian
    intermediate gate post
    cột trung gian (của cửa cổng)
    intermediate gear
    bánh răng trung gian
    intermediate gear segment
    chạc bánh răng trung gian
    intermediate gearbox
    hộp tốc độ trung gian
    intermediate host node
    nút chủ trung gian
    intermediate image
    ảnh trung gian
    intermediate image carrier
    bộ chuyển ảnh trung gian
    intermediate image carrier
    thiết bị chuyển ảnh trung gian
    intermediate isotope
    đồng vị trung gian
    intermediate landing
    chiếu nghỉ trung gian
    intermediate landing area
    khu trồng trung gian
    intermediate language
    ngôn ngữ trung gian
    intermediate language level
    bậc ngôn ngữ trung gian
    intermediate language level
    mức ngôn ngữ trung gian
    intermediate layer
    lớp trung gian
    intermediate level
    mức trung gian
    intermediate mass
    địa khối trung gian
    intermediate mast unit
    đoạn cột trung gian
    intermediate materials
    vật chất trung gian
    intermediate materials storehouse
    kho vật liệu trung gian
    intermediate memory
    bộ nhớ trung gian
    intermediate mill
    máy cán trung gian
    intermediate mode
    kiểu trung gian
    intermediate mode
    mốt trung gian
    intermediate motion
    chuyển động trung gian
    intermediate network node
    nút mạng trung gian
    intermediate node
    nút trung gian
    intermediate oil
    dầu cất trung gian
    Intermediate Open System (IOS)
    hệ thống mở trung gian
    intermediate payments
    sự thanh toán trung gian
    intermediate pH
    pha trung gian
    intermediate pier
    trụ cầu trung gian
    intermediate point
    điểm trung gian
    Intermediate Point (IP)
    điểm trung gian
    intermediate position
    vị trí trung gian
    intermediate post
    cột trung gian
    intermediate pressure
    áp lực trung gian
    intermediate pressure
    áp suất trung gian
    intermediate product
    sản phẩm trung gian
    intermediate programming language
    ngôn ngữ lập trình trung gian
    intermediate proof
    kiểm nghiệm trung gian
    intermediate proofs
    bản in thử trung gian
    Intermediate Reference System (IRS)
    hệ thống chuẩn trung gian
    intermediate reference system-IRS
    hệ trung gian
    intermediate regenerator
    bộ tái tạo trung gian
    intermediate relay
    rơle trung gian
    intermediate repeater
    bộ chuyển tiếp trung gian
    intermediate repeater stations
    đài trạm tiếp vận trung gian
    intermediate result
    kết quả trung gian
    intermediate rib
    sườn (tăng cứng) trung gian
    intermediate rock
    đá trung gian
    intermediate roll stand
    giá cán trung gian
    intermediate routing function (IRF)
    chức năng dẫn đường trung gian
    Intermediate Routing Function (IRF)
    chức năng định tuyến trung gian
    intermediate routing network
    mạng dẫn đường trung gian
    intermediate routing node (IRN)
    nút dẫn đường trung gian
    Intermediate Routing Node (IRN)
    nút định tuyến trung gian
    intermediate sealing glass
    kính đệm trung gian
    intermediate section of rotary kiln
    bộ phận trung gian của lò quay
    intermediate section of rotary kiln
    vành trung gian của lò quay
    Intermediate Service Part (ISP)
    phần dịch vụ trung gian
    Intermediate Session Routing (ISR)
    định tuyến phiên trung gian
    intermediate session routing (ISR)
    sự dẫn đường giao tuyến trung gian
    intermediate settling basin
    bể lắng trung gian
    intermediate softening
    sự làm mềm trung gian
    intermediate space
    khoảng trung gian
    intermediate span
    nhịp trung gian
    intermediate spindle
    trục trung gian
    intermediate state
    trạng thái trung gian
    intermediate stiffener
    gờ tăng cứng trung gian
    intermediate storage
    bộ nhớ trung gian
    intermediate storey
    tầng trung gian
    intermediate stress
    ứng suất trung gian
    intermediate support
    gối trung gian (trụ cầu)
    intermediate support
    gối tựa trung gian
    intermediate system
    hệ thống trung gian
    Intermediate System (ETSITC BT) (IS)
    Hệ thống trung gian (ETSI TC BT)
    Intermediate System Hello (ISH)
    Hệ thống trung gian Hello
    Intermediate Text Block (BISYNC)
    Khối văn bản trung gian(BISYNC)
    intermediate text block (ITB)
    khối văn bản trung gian
    intermediate tie
    thanh giằng trung gian
    intermediate total
    tổng trung gian
    intermediate trans-mission substation
    trạm truyền tải trung gian
    Intermediate Transmission Block (ITB)
    khối truyền dẫn trung gian
    intermediate truss
    giàn trung gian
    intermediate truss joint
    nút trung gian của giàn
    intermediate type of soil
    loại đất trung gian
    intermediate value
    trị số trung gian
    intermediate value to be interpolated
    giá trị trung gian được nội suy
    intermediate vector boson
    boson vectơ trung gian
    intermediate vessel
    bình trung gian
    intermediate water level
    mức nước trung gian
    intermediate wheel
    bánh răng trung gian
    intermediate [interstage
    bình trung gian
    intermediate-frequency stage
    tầng tần số trung gian
    intermediate-interference ratio
    tỉ số nhiễu trung gian
    IRF (intermediaterouting function)
    chức năng dẫn đường trung gian
    IRF (intermediaterouting function)
    chức năng định tuyến trung gian
    IRN (intermediaterouting node)
    nút dẫn đường trung gian
    IRN (intermediaterouting node)
    nút định tuyến trung gian
    ISR (intermediatesession routing)
    sự định tuyến giao tiếp trung gian
    ITB (intermediatetext block)
    khối văn bản trung gian
    Mobile Data Intermediate System (MDIS)
    hệ thống trung gian dữ liệu di động
    open-circuit (intermediate) voltage
    điện áp trung gian mạch hở
    SWINN (switchedintermediate network node)
    nút mạng trung gian chuyển mạch
    switched intermediate network node (SWINN)
    nút mạng trung gian chuyển mạch
    system with intermediate stops
    hệ thống bến dừng trung gian
    vật trung gian

    Kinh tế

    bán thành phẩm
    intermediate capacities
    năng suất bán thành phẩm
    người điều đình
    trung gian
    Federal Intermediate Credit Bank
    ngân hàng trung gian tín dụng liên bang
    intermediate carrier
    người vận chuyển trung gian
    intermediate consumer
    người tiêu thụ trung gian
    intermediate container
    bao đựng trung gian của bao bì
    intermediate cooler
    thiết bị lạnh trung gian
    intermediate cultivation
    sự lên men trung gian
    intermediate demand
    nhu cầu trung gian
    intermediate forwarding agent
    người đại lý vận tải trung gian
    intermediate freight
    cước trung gian
    intermediate freight
    phí vận chuyển trung gian
    intermediate goods
    hàng hóa trung gian
    intermediate lag
    độ trễ trung gian
    intermediate market
    thị trường trung gian
    intermediate port
    cảng trung gian
    intermediate pressure
    áp suất trung gian
    intermediate product
    sản phẩm trung gian
    intermediate products
    sản phẩm trung gian
    intermediate proofing
    sự thử nghiệm trung gian
    intermediate tank
    thùng trung gian
    intermediate tariff
    thuế trung gian
    intermediate tax
    thuế suất trung gian
    intermediate technology
    công nghệ trung gian
    intermediate technology
    thuế trung gian
    vạt trung gian

    Địa chất

    trung gian, trung bình, chuyển tiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X