-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Gây trở ngại, quấy rầy===== ::these complicated details interfere [[with...)
So với sau →23:15, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.intr.
(usu. foll. by with) a (of a person) meddle; obstructa process etc. b (of a thing) be a hindrance; get in the way.2 (usu. foll. by in) take part or intervene, esp. withoutinvitation or necessity.
Interferer n. interfering adj.interferingly adv. [OF s' entreferir strike each other (asINTER-, ferir f. L ferire strike)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ