• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (22:13, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
     
    =====giếng khoan khô=====
    =====giếng khoan khô=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lỗ khô=====
    +
    =====lỗ khô=====
    -
     
    +
    =====lỗ khoan khô=====
    -
    =====lỗ khoan khô=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[opening]] [[in]] [[the]] [[ground]] [[that]] [[is]] [[created]] [[without]] [[the]] [[use]] [[of]] [[water]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[opening]] [[in]] [[the]] [[ground]] [[that]] [[is]] [[created]] [[without]] [[the]] [[use]] [[of]] [[water]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Lỗ hổng trên mặt đất được tạo ra mà không dùng chất lỏng.
    ''Giải thích VN'': Lỗ hổng trên mặt đất được tạo ra mà không dùng chất lỏng.
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dry%20hole dry hole] : Corporateinformation
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====giao dịch ít lãi=====
    +
    =====giao dịch ít lãi=====
     +
    =====giếng dầu cằn cỗi=====
    -
    =====giếng dầu cằn cỗi=====
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]]
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +

    Hiện nay

    Hóa học & vật liệu

    giếng khoan khô

    Kỹ thuật chung

    lỗ khô
    lỗ khoan khô

    Giải thích EN: An opening in the ground that is created without the use of water. Giải thích VN: Lỗ hổng trên mặt đất được tạo ra mà không dùng chất lỏng.

    Kinh tế

    giao dịch ít lãi
    giếng dầu cằn cỗi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X