• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (23:16, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´glæməraiz</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´glæməraiz</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[glamorise]]
    Cách viết khác [[glamorise]]
    - 
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán dương, tán tụng=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán dương, tán tụng=====
    ::[[most]] [[of]] [[naughty]] [[bosses]] [[glamorize]] [[sexual]] [[harassment]]
    ::[[most]] [[of]] [[naughty]] [[bosses]] [[glamorize]] [[sexual]] [[harassment]]
    Dòng 13: Dòng 10:
    *Ving: [[glamorizing]]
    *Ving: [[glamorizing]]
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====(also glamourize, -ise) make glamorous or attractive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Glamorization n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´glæməraiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác glamorise

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán dương, tán tụng
    most of naughty bosses glamorize sexual harassment
    đa số các ông chủ hư đốn đều tán tụng nạn quấy rối tình dục

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X