• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸gouni´ɔmitə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸gouni´ɔmitə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Máy đo góc=====
    =====Máy đo góc=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====phương pháp kế=====
    +
    =====phương pháp kế=====
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Khung ăng ten - dùng để đo góc hoặc tướng của tín hiệu vô tuyến thu được.
    ''Giải thích VN'': Khung ăng ten - dùng để đo góc hoặc tướng của tín hiệu vô tuyến thu được.
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====giác kế=====
    +
    =====giác kế=====
    -
     
    +
    =====máy đo góc=====
    -
    =====máy đo góc=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[used]] [[for]] [[measuring]] [[angles]] [[or]] [[to]] [[find]] [[directions]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[used]] [[for]] [[measuring]] [[angles]] [[or]] [[to]] [[find]] [[directions]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Dụng cụ dùng để đo góc hoặc tìm hướng.
    ''Giải thích VN'': Dụng cụ dùng để đo góc hoặc tìm hướng.
    -
     
    +
    =====máy tìm phương=====
    -
    =====máy tìm phương=====
    +
    ::[[rotating]] [[goniometer]]
    ::[[rotating]] [[goniometer]]
    ::máy tìm phương quay
    ::máy tìm phương quay
    =====thước đo góc=====
    =====thước đo góc=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====An instrument for measuring angles.=====
     
    -
    =====Goniometry n.goniometric adj. goniometrical adj. [F goniomŠtre f. Gk goniaangle]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    15:00, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    /¸gouni´ɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy đo góc

    Chuyên ngành

    Điện

    phương pháp kế

    Giải thích VN: Khung ăng ten - dùng để đo góc hoặc tướng của tín hiệu vô tuyến thu được.

    Kỹ thuật chung

    giác kế
    máy đo góc

    Giải thích EN: An instrument used for measuring angles or to find directions. Giải thích VN: Dụng cụ dùng để đo góc hoặc tìm hướng.

    máy tìm phương
    rotating goniometer
    máy tìm phương quay
    thước đo góc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X