• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa)
    Hiện nay (07:53, ngày 13 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    ::[[Cảm thấy]] có [[sự nguy hiểm]] / [[thù hằn]]
    ::[[Cảm thấy]] có [[sự nguy hiểm]] / [[thù hằn]]
    ::To sense danger/hostility
    ::To sense danger/hostility
    -
    ::[[Anh ấy | Ông ta]] [[cảm thấy]] [[mình]] [[càng]] về [[già]] [[càng]] [[yếu]]
    +
    ::[[Anh ấy | Ông ta]] [[cảm thấy]] [[mình]] [[càng]] [[về già]] [[càng]] [[yếu]]
    ::He feels himself growing weaker with age
    ::He feels himself growing weaker with age
    ::[[Cảm thấy]] [[buồn ngủ]]
    ::[[Cảm thấy]] [[buồn ngủ]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Động từ

    to sense; to feel; to experience
    Cảm thấysự nguy hiểm / thù hằn
    To sense danger/hostility
    Ông ta cảm thấy mình càng về già càng yếu
    He feels himself growing weaker with age
    Cảm thấy buồn ngủ
    To feel sleepy/drowsy
    Cảm thấy trong người khác lạ
    To feel strange
    Tôi cảm thấy có ai thở vào gáy mình
    I felt a breath on my neck

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X