-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'risin</font>'''/==========/'''<font color="red">'risin</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Chất rixin==========Chất rixin=====- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất rixin=====- =====chất rixin=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[white]], [[poisonous]] [[protein]] [[powder]] [[derived]] [[from]] [[the]] [[bean]] [[of]] [[the]] castor-oil [[plant]], [[Ricinus]] [[communis]].''Giải thích EN'': [[A]] [[white]], [[poisonous]] [[protein]] [[powder]] [[derived]] [[from]] [[the]] [[bean]] [[of]] [[the]] castor-oil [[plant]], [[Ricinus]] [[communis]].- ''Giải thích VN'': Một loại bột protein độc, màu trắng được làm từ hạt của cây thầu dầu Ricinu communi.''Giải thích VN'': Một loại bột protein độc, màu trắng được làm từ hạt của cây thầu dầu Ricinu communi.- == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====một loại albumin có độc tính cao trong dầu thầu dầu=====- =====một loại albumin có độc tính cao trong dầu thầu dầu=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A toxic substance obtained from castor oil beans and causinggastroenteritis, jaundice, and heart failure. [mod.L ricinuscommunis castor oil]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ricin ricin] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ricin&searchtitlesonly=yes ricin] : bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ