-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gốm áp điện===== ''Giải thích EN'': Any ceramic that exhibits piezoelectric [[properti...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gốm áp điện=====- =====gốm áp điện=====+ - + ''Giải thích EN'': [[Any]] [[ceramic]] [[that]] [[exhibits]] [[piezoelectric]] [[properties]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[ceramic]] [[that]] [[exhibits]] [[piezoelectric]] [[properties]].- ''Giải thích VN'': Gốm có đặc tính áp điện.''Giải thích VN'': Gốm có đặc tính áp điện.- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=piezoelectric%20ceramic piezoelectric ceramic] : Corporateinformation+ - [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
gốm áp điện
Giải thích EN: Any ceramic that exhibits piezoelectric properties. Giải thích VN: Gốm có đặc tính áp điện.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
