• /'prɔpətis/

    Kỹ thuật chung

    của cải
    đặc tính
    cementing properties
    các đặc tính dính kết
    colour rendering properties
    đặc tính truyền màu
    cooling properties
    đặc tính lạnh
    Data Range Properties
    đặc tính vùng dữ liệu
    object properties
    đặc tính vật thể
    properties of materials
    các đặc tính của vật liệu
    properties window
    cửa sổ đặc tính
    refrigerating properties
    đặc tính lạnh
    thuộc tính
    character properties
    các thuộc tính ký tự
    field properties
    các thuộc tính trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X