• /pai¸i:zoui´lektrik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Áp điện
    piezoelectric constant
    hằng số áp điện

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    áp điện

    Cơ - Điện tử

    (adj) áp điện

    Điện lạnh

    chất áp điện
    piezoelectric property
    tính chất áp điện

    Kỹ thuật chung

    áp điện
    converse piezoelectric effect
    hiệu ứng áp điện ngược
    inverse piezoelectric effect
    hiệu ứng áp điện ngược
    piezoelectric ceramic
    gốm áp điện
    piezoelectric ceramics
    gốm áp điện
    piezoelectric detector
    bộ dò áp điện
    piezoelectric effect
    hiện tượng áp điện
    piezoelectric effect
    hiệu ứng áp điện
    piezoelectric element
    phần tử áp điện
    piezoelectric generator
    máy phát áp điện
    piezoelectric loudspeaker
    loa áp điện
    piezoelectric manometer
    áp kế áp điện
    piezoelectric material
    vật liệu áp điện
    piezoelectric microphone
    micrô áp điện
    piezoelectric oscillator
    bộ dao động áp điện
    piezoelectric properties
    các tính chất áp điện
    piezoelectric property
    tính chất áp điện
    piezoelectric quartz
    thạch anh áp điện
    piezoelectric resonator
    bộ cộng hưởng áp điện
    piezoelectric sensing element
    phần tử cảm biến áp điện
    piezoelectric stylus
    kìm áp điện
    piezoelectric substrate
    nền áp điện
    piezoelectric substrate
    đế áp điện
    piezoelectric switch
    bộ chuyển mạch áp điện
    piezoelectric transducer
    bộ chuyển đổi áp điện
    piezoelectric transducer
    máy biến năng áp điện
    piezoelectric transducer
    thiết bị chuyển đổi áp điện
    piezoelectric-tuned magnetron
    menhetron điều hưởng áp điện
    transverse piezoelectric effect
    hiệu ứng áp điện ngang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X