• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bối rối, lúng túng, ngượng===== ::the boy looks confused when he sees...)
    So với sau →

    03:38, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bối rối, lúng túng, ngượng
    the boy looks confused when he sees his parents at the door of his classroom
    thằng bé có vẻ bối rối khi thấy bố mẹ nó ở cửa phòng học

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lẫn lộn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Mixed up, jumbled, disordered, disorganized, disorderly,muddled, muddle-headed, snarled (up), messy, baffling,confusing, mystifying, puzzling, perplexing; contradictory,ambiguous, misleading, inconsistent, mixed up, botched (up) ,Colloq higgledy-piggledy: The accountants have provided aconfused set of figures.
    Bewildered, perplexed, puzzled,baffled, (be)fuddled, mystified, disoriented, discomposed, atsea, flummoxed, dazed, muddled, bemused, mixed up, nonplussed,disconcerted, abashed, put off, put out, disturbed, flustered,ill at ease, upset, at sixes and sevens, at a loss, Raremetagrobolized, Colloq screwed-up, muzzy, out of it, not withit, Chiefly US discombobulated, fouled up; Slang (all) balledup, Brit (all) bollocksed or ballocksed (up), US (all) bollixed(up), US and Canadian snafu: I have never seen anyone soconfused about a simple question of astrophysics. 3 jumbled,mixed up, muddled, disorderly, confusing, messy, disorganized,topsy-turvy; miscellaneous, motley, Brit shambolic: The bookslay in a confused heap on the floor.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X