• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bóng loáng, hào nhoáng===== ::glossy paper ::giấy bóng láng ::glossy appearance :...)
    So với sau →

    04:09, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bóng loáng, hào nhoáng
    glossy paper
    giấy bóng láng
    glossy appearance
    bề ngoài hào nhoáng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    láng bóng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bóng
    glossy paper
    giấy làm bóng
    glossy paper
    giấy ảnh bóng
    glossy print
    ảnh in giấy bóng
    glossy schist
    đá phiến bóng
    glossy varnish
    sơn bóng
    bóng láng
    láng
    glossy millboard
    giấy láng
    glossy paper
    giấy láng
    sáng bóng
    sáng chói

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Shining, shiny, smooth, polished, glazed, lustrous,burnished, smooth, sleek, waxed, glassy, glistening: Ourmagazine is printed on glossy paper.
    Slick, specious, put-on,artificial, meretricious, contrived, pretended, simulated,feigned, insincere, pseudo, false, unreal; bogus, counterfeit,fraudulent, imitation, Colloq phoney or US also phony: It isonly a glossy remake of the original film.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. (glossier, glossiest) 1 having a shine;smooth.
    (of paper etc.) smooth and shiny.
    (of a magazineetc.) printed on such paper.
    N. (pl. -ies) colloq.
    Aglossy magazine.
    A photograph with a glossy surface.
    Glossily adv. glossiness n.

    Tham khảo chung

    • glossy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X