-
Thông dụng
Cấu trúc từ
in print
- vẫn còn in để bán, có sẵn để bán ở nhà xuất bản (sách)
- Được in thành sách, lên báo.. (về một tác phẩm)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- black-and-white , book , characters , composition , copy , edition , engraving , face , font , impress , impression , imprint , indentation , issue , lettering , letters , lithograph , magazine , newspaper , newsprint , periodical , photograph , printed matter , stamp , type , typeface , typescript , typesetting , writing , indent , mark , trace , trail
verb
- publication calligraph , compose , disseminate , engrave , go to press , impress , imprint , issue , let roll , letter , mark , offset , publish , put to bed , reissue , reprint , run off , set , set type , stamp , strike off , copy , edition , fabric , film , fond , impression , lithograph , magazine , newspaper , picture , publication , text , type , write
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ