• /ˈglɒsi , ˈglɔsi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bóng loáng, hào nhoáng
    glossy paper
    giấy bóng láng
    glossy appearance
    bề ngoài hào nhoáng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    láng bóng

    Kỹ thuật chung

    bóng
    glossy paper
    giấy làm bóng
    glossy paper
    giấy ảnh bóng
    glossy print
    ảnh in giấy bóng
    glossy schist
    đá phiến bóng
    glossy varnish
    sơn bóng
    bóng láng
    láng
    glossy millboard
    giấy láng
    glossy paper
    giấy láng
    sáng bóng
    sáng chói

    Địa chất

    bóng, óng ánh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X