-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Tấm kính (ở cửa sổ)==========Tấm kính (ở cửa sổ)=====::[[a]] [[pane]] [[of]] [[glass]]::[[a]] [[pane]] [[of]] [[glass]]Dòng 7: Dòng 6: ::[[a]] [[window-pane]]::[[a]] [[window-pane]]::một ô cửa kính::một ô cửa kính- =====Ô vuông (vải kẻ ô vuông)==========Ô vuông (vải kẻ ô vuông)========Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ======Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ===- =====Kẻ ô vuông (vải...)==========Kẻ ô vuông (vải...)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Toán & tin ====== Toán & tin ========ô vuông, cửa sổ==========ô vuông, cửa sổ======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====ô cửa kính=====+ =====ô cửa kính=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[single]] [[plate]] [[of]] [[glass]] [[in]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]].''Giải thích EN'': [[A]] [[single]] [[plate]] [[of]] [[glass]] [[in]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]].- ''Giải thích VN'': Một tấm đơn bằng kính trên cửa sổ hoặc cửa ra vào.''Giải thích VN'': Một tấm đơn bằng kính trên cửa sổ hoặc cửa ra vào.- + =====ô kính=====- =====ô kính=====+ ::[[heated]] [[windscreen]] [[pane]]::[[heated]] [[windscreen]] [[pane]]::ô kính chắn gió được sưởi::ô kính chắn gió được sưởiDòng 32: Dòng 22: ::ô kính chắn gió được sưởi::ô kính chắn gió được sưởi=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kẻ ô vuông=====+ =====kẻ ô vuông=====- + =====đầu mũi búa=====- =====đầu mũi búa=====+ =====lắp kính=====- + =====mũi búa=====- =====lắp kính=====+ =====ốp tấm=====- + =====tấm kính=====- =====mũi búa=====+ - + - =====ốp tấm=====+ - + - =====tấm kính=====+ ::[[glass]] [[pane]]::[[glass]] [[pane]]::tấm kính lắp cửa::tấm kính lắp cửaDòng 53: Dòng 38: ::[[window]] [[pane]]::[[window]] [[pane]]::tấm kính cửa sổ::tấm kính cửa sổ- =====tấm kính cửa sổ=====+ =====tấm kính cửa sổ=====- + =====tấm vuông==========tấm vuông=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Oxford==- =====N.=====- =====A single sheet of glass in a window or door.=====- - =====Arectangular division of a chequered pattern etc. [ME f. OF panf. L pannus piece of cloth]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pane pane] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 19:43, ngày 21 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ