• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ngoại tình===== ::he had extra-marital relations with one of his neighbours ::anh ta ngoại t...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Ngoại tình=====
    =====Ngoại tình=====
    ::[[he]] [[had]] [[extra-marital]] [[relations]] [[with]] [[one]] [[of]] [[his]] [[neighbours]]
    ::[[he]] [[had]] [[extra-marital]] [[relations]] [[with]] [[one]] [[of]] [[his]] [[neighbours]]
    ::anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
    ::anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====ngoại tình=====
    =====ngoại tình=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]

    16:09, ngày 22 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngoại tình
    he had extra-marital relations with one of his neighbours
    anh ta ngoại tình với một cô láng giềng

    Kỹ thuật chung

    ngoại tình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X