-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dẫn điện===== ::conducting band ::dải dẫn điện ::conducting coating ::lớp bọc dẫn ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dẫn điện=====- =====dẫn điện=====+ ::[[conducting]] [[band]]::[[conducting]] [[band]]::dải dẫn điện::dải dẫn điệnDòng 40: Dòng 33: ::[[perfectly]] [[conducting]] [[plane]] [[surface]]::[[perfectly]] [[conducting]] [[plane]] [[surface]]::bề mặt dẫn điện lý tưởng::bề mặt dẫn điện lý tưởng- Category:Kỹ thuật chung ]]+ + [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]19:13, ngày 22 tháng 6 năm 2009
Kỹ thuật chung
dẫn điện
- conducting band
- dải dẫn điện
- conducting coating
- lớp bọc dẫn điện
- conducting layer
- lớp dẫn điện
- conducting line
- đường dây dẫn (điện)
- conducting material
- vật liệu dẫn điện
- conducting medium
- môi trường dẫn điện
- conducting polymer
- pôlyme dẫn điện
- conducting salt
- muối dẫn điện
- conducting screen
- màn dẫn điện
- conducting wire
- dây dẫn điện
- forward-conducting direction
- hướng dẫn điện thuận
- non-conducting
- không dẫn điện
- non-conducting material
- vật liệu không dẫn điện
- perfectly conducting plane surface
- bề mặt dẫn điện hoàn hảo
- perfectly conducting plane surface
- bề mặt dẫn điện lý tưởng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ