• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp===== =====Phần tinh túy, tinh chất===== ::to [[extra...)
    So với sau →

    09:29, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp
    Phần tinh túy, tinh chất
    to extract all the goodness out of something
    rút từ cái gì ra tất cả tinh chất
    for Goodness sake
    vì Chúa!
    thank Goodness!
    cảm ơn Chúa!; nhờ Chúa!
    Goodness knows!
    có trời biết!

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tính chất tốt

    Oxford

    N. & int.

    N.
    Virtue; excellence, esp. moral.
    Kindness,generosity (had the goodness to wait).
    What is good orbeneficial in a thing (vegetables with all the goodness boiledout).
    Int. (as a substitution for 'God') expressingsurprise, anger, etc. (goodness me!; goodness knows; forgoodness' sake!). [OE godnes (as GOOD, -NESS)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X