• Revision as of 10:46, ngày 10 tháng 11 năm 2012 by Cuucuu (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /ɛkstrə'mærɪtl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngoại tình
    he had extra-marital relations with one of his neighbours
    anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
    Ngoài hôn thú, hôn nhân

    Kỹ thuật chung

    ngoại tình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X