-
Thông dụng
Động từ
Chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại
- to accumulate capital
- tích luỹ vốn
- to accumulate good experience
- tích luỹ những kinh nghiệm hay
- garbage accumulated
- rác rưởi chất đống lên
Tham khảo chung
- accumulate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ