-
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Sự cảm ơn, lời cảm ơn
- to express one's thanks
- tỏ lời cảm ơn, cảm tạ
- no, thanks
- thôi, xin cảm ơn (đáp lại lời mời dùng thêm đồ ăn thức uốngtrong bữa tiệc)
- my heartfelt thanks to you all
- xin chân thành cám ơn tất cả các bạn
- thanks to somebody/something
- nhờ có
- thanks to your help
- nhờ có sự giúp đỡ của anh
- a vote of thanks
- (thông tục) cảm ơn anh (dùng (như) một thán từ)
- no thanks to somebody/something
- bất chấp ai/cái gì; không phải vì ai/cái gì
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ