• Revision as of 15:05, ngày 23 tháng 1 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /'haidʒi:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vệ sinh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vệ sinh
    environmental hygiene
    vệ sinh môi trường
    food hygiene
    vệ sinh ăn uống
    industrial hygiene
    vệ sinh công nghiệp
    veterinary hygiene
    vệ sinh thú y
    vệ sinh học

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A a study, or set of principles, of maintaining health. bconditions or practices conducive to maintaining health.
    Sanitary science. [F hygiŠne f. mod.L hygieina f. Gk hugieine(tekhne) (art) of health f. hugies healthy]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X