• Revision as of 03:02, ngày 2 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'ɔbilisk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đài kỷ niệm, tháp
    Núi hình tháp; cột hình tháp
    Như obelus

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    dấu ghi chú ôben

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bia cột
    đá hình chóp

    Giải thích EN: A tall, tapering, usually monolithic, squared pillar with a pyramidal tip..

    Giải thích VN: Một cột vuông thường làm từ đá nguyên khối thon và nhọn với chóp hình tháp.

    tháp đài

    Oxford

    N.

    A a tapering usu. four-sided stone pillar set up as amonument or landmark etc. b a mountain, tree, etc., of similarshape.
    = OBELUS. [L obeliscus f. Gk obeliskos dimin. ofobelos SPIT(2)]

    Tham khảo chung

    • obelisk : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X