• /'ɔbilisk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đài kỷ niệm, tháp
    Núi hình tháp; cột hình tháp
    Như obelus

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dấu ghi chú ôben

    Xây dựng

    bia cột
    đá hình chóp

    Giải thích EN: A tall, tapering, usually monolithic, squared pillar with a pyramidal tip..

    Giải thích VN: Một cột vuông thường làm từ đá nguyên khối thon và nhọn với chóp hình tháp.

    tháp đài

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X