-
Thông dụng
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- colonnade , mast , obelisk , pedestal , pier , pilaster , piling , post , prop , shaft , stanchion , support , tower , upright , backbone * , guider , leader , light * , rock * , sinew , supporter , tower of strength , upholder , worthy , anta , column , mainstay , maintainer , monolith , pile , stele
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ