• /¸mɔnə´liθik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm bằng đá nguyên khối
    Chắc như đá nguyên khối

    Hình thái từ

    Monolithically (adj)
    có tính nguyên khối
    monolithically connected
    liên kết cứng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đúc liền
    monolithic slab
    tấm đúc liền
    liên khối
    concrete monolithic cell member
    cấu kiện ô liền khối bằng bê tông
    concrete monolithic cell wall
    tường ngăn ô liền khối bằng bêtông
    monolithic frame
    khung liền khối
    monolithic lining
    vỏ liên khối
    monolithic member
    cấu kiện liền khối
    monolithic structure
    kết cấu liền khối
    toàn khối
    monolithic beam
    dầm toàn khối
    monolithic step
    bậc toàn khối
    monolithic wall
    tường toàn khối
    reinforced concrete monolithic arch
    vòm bê tông cốt thép toàn khối

    Kỹ thuật chung

    nguyên khối
    monolithic storage
    bộ lưu trữ nguyên khối

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X