• Revision as of 19:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sʌb´nɔ:məl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dưới bình thường, không được bình thường
    subnormal temperatures
    những nhiệt độ dưới bình thường
    Dưới mức thông minh bình thường
    a subnormal child
    một đứa trẻ kém thông minh

    Danh từ

    (thông tục) người kém thông minh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    pháp ảnh
    polar subnormal
    pháp ảnh cực
    subnormal integral
    tích phân pháp ảnh

    Y học

    dưới mức bình thường

    Oxford

    Adj.
    (esp. as regards intelligence) below normal.
    Lessthan normal.
    Subnormality n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X