• Revision as of 04:53, ngày 4 tháng 2 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /əˈkwaɪərmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
    ( số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)
    a man of vast acquirements
    một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng

    Oxford

    N.

    Something acquired, esp. a mental attainment.
    The actor an instance of acquiring.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X