-
Thông dụng
Tính từ
Tự ý, tự nguyện, tự giác
- a voluntary contribution
- sự đóng góp tự nguyện
- voluntary action
- hành động tự giác
- voluntary school
- trường dân lập
(pháp lý) tự nguyện, vui lòng cho không; cố ý
- voluntary conveyance
- sự nhượng không
- voluntary manslaughter
- tội cố ý giết người
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Done, acting, or able to act of one's ownfree will; not constrained or compulsory, intentional (avoluntary gift).
N. (pl.-ies) 1 a an organ solo played before, during, or after a churchservice. b the music for this. c archaic an extemporeperformance esp. as a prelude to other music.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
