-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- car , carriage , carrying , communication , machine , movement , transfer , transference , transmission , transportation , vehicle , transit , transport , alienation , assignment , transferal , airplane , auto , automobile , bus , cart , cession , charter , conduct , deed , demise , grant , railroad , sled , trailer , train , trolley , truck , wagon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ