• /kən'veiəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển
    means of conveyance
    phương tiện vận chuyển
    Sự truyền, sự truyền đạt
    conveyance of sound
    sự truyền âm
    (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang tên (tài sản); giấy chuyển nhượng, giấy sang tên (tài sản)
    Xe cộ
    a public conveyance
    xe chở hành khách

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    href='' rel="thumbnail" src="" width=
    conveyance
    Sự vận chuyển, sự tải, băng tải, thiết bị vậnchuyển

    Cơ khí & công trình

    sự (chuyên) chở

    Xây dựng

    sự chở đến

    Kỹ thuật chung

    băng tải
    chuyên chở
    Fixed Mobile Conveyance (FMC)
    phương tiện chuyên chở di động cố định
    sự chuyển
    sự tải
    sự vận chuyển
    earth conveyance by wheel barrow
    sự vận chuyển đất bằng xe ba gác
    thiết bị vận chuyển

    Kinh tế

    chuyên chở
    giấy bán
    giấy chuyển nhượng
    deed of conveyance
    giấy chuyển nhượng quyền sở hữu
    giấy sang tên
    fraudulent conveyance
    giấy sang tên giả mạo
    phưong tiện vận chuyển (xe, tàu...)
    sự chuyển nhượng (tài sản...)
    vận chuyển
    vận tải

    Địa chất

    sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự trục tải, sự nâng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X