-
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng
- give him my compliments
- xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta
- with Mr X's compliments
- với lời thăm hỏi của ông X, với lời chào của ông X (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Tham khảo chung
- compliment : Corporateinformation
- compliment : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ