• Revision as of 16:40, ngày 30 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /'fri:kwənsi/
    /'fri:kw±nsi/
    

    Thông dụng

    Cách viết khác frequence

    Như frequence

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tần xuất
    flood frequency
    tần xuất lũ

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    số lần
    tấn suất
    frequency doubler
    mạch nhân đôi tần suất

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tần số
    tần số xuất hiện
    tần suất xuất hiện

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 commonness of occurrence.
    A the state ofbeing frequent; frequent occurrence. b the process of beingrepeated at short intervals.
    Physics the rate of recurrenceof a vibration, oscillation, cycle, etc.; the number ofrepetitions in a given time, esp. per second. °Abbr.: f.
    Statistics the ratio of the number of actual to possibleoccurrences of an event.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X