• Revision as of 03:55, ngày 4 tháng 1 năm 2008 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)

    Thông dụng

    Tính từ

    Sai, nhầm
    a false idea
    ý kiến sai
    a false note
    (âm nhạc) nốt sai
    false imprisonment
    sự bắt giam trái pháp luật
    Không thật, giả
    a false mirror
    gương không thật
    a false coin
    tiền giả
    false hair
    tóc giả
    Dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối

    Phó từ

    Dối, lừa
    to play someone false
    lừa ai, phản ai

    Cấu trúc từ

    false alarm
    báo động giả; báo động lừa
    false card
    quân bài đánh lừa đối phương
    false position
    thế trái cựa
    on (under) false pretences
    bằng cách lừa đảo
    to strike a false note
    làm điều sai trái
    under false colors
    với vẻ vờ vịt
    a false move
    hành động ngu xuẩn
    to make a false start
    xuất phát mà không đợi lệnh
    Khởi sự mà không gặp may

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X