• Revision as of 01:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'mʌndi/

    Thông dụng

    Danh từ, viết tắt là .Mon

    Ngày thứ hai trong tuần, thứ Hai
    Monday morning/afternoon/evening
    sáng/chiều/tối thứ Hai
    Monday week
    thứ Hai tuần tới
    Black Monday
    (từ lóng) ngày khai trường

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngày thứ hai
    Black Monday
    ngày thứ hai đen tối
    Tham khảo
    • monday : Corporateinformation

    Oxford

    N. & adv.
    N. the second day of the week, following Sunday.
    Adv. colloq.
    On Monday.
    (Mondays) on Monday; eachMonday. [OE monand‘g day of the moon, transl. LL lunae dies]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X