-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phát hiện
- Battery Voltage Detect (BVD)
- phát hiện điện áp nguồn ác qui
- Carrier Detect (V24) (CD)
- Phát hiện sóng mang (V24)
- carrier detect light (CD)
- đèn phát hiện sóng mang
- CD (carrierdetect light)
- đèn phát hiện sóng mang
- Data Carrier Detect (DCD)
- phát hiện sóng mang số liệu
- Received Line Detect (RLD)
- phát hiện đường dây thu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Uncover, find (out), discover, locate, learn of,ascertain, determine, dig up, unearth: The pathologist detectedthe presence of prussic acid in the victim's bloodstream. 2perceive, note, notice, identify, spot, observe, sense, read,scent, smell, discern, feel, catch, find: Did I detect a toneof sarcasm in your reply, young man?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ